Wednesday 01 May 2024

5 SAR đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Tanzania Tanzania

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?

Amount
From
To

5 Saudi Riyal =

3.445,90 Tanzania Tanzania

1 SAR = 689,18 TZS

1 TZS = 0,00145 SAR

Saudi Riyal đến Tanzania Tanzania conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:20:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 689,18

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong Tanzania Tanzania

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 5 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Saudi Riyal (SAR) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 SAR (Saudi Riyal) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ SAR to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Saudi Riyal ( SAR ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )

So sánh giá của 5 Saudi Riyal ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 SAR đến TZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 5 SAR = 3,445.89937974 TZS - -
April 30, 2024 Thứ ba 5 SAR = 3,453.03867403 TZS +1.42785886 TZS +0.20718232 %
April 29, 2024 Thứ hai 5 SAR = 3,460.20761246 TZS +1.43378768 TZS +0.20761246 %
April 28, 2024 chủ nhật 5 SAR = 3,460.20761246 TZS - -
April 27, 2024 Thứ bảy 5 SAR = 3,460.20761246 TZS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 5 SAR = 3,453.03867403 TZS -1.43378768 TZS -0.20718232 %
April 25, 2024 thứ năm 5 SAR = 3,453.03867403 TZS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSARTZS
USD11.06571.24740.73220.00630.26660.0004
EUR0.938411.17050.68710.00590.25020.0004
GBP0.80170.854310.58700.00510.21380.0003
CAD1.36571.45531.703510.00860.36410.0005
JPY157.9230168.2914196.9863115.6365142.10600.0606
SAR3.75063.99694.67832.74630.023710.0014
TZS2,607.28812,778.46963,252.21951,909.143116.5099695.16391

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to TZS máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho TZS là TSh. Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến Tanzania Tanzania = 689,18.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.