Saturday 27 April 2024
1 SAR đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
1 Saudi Riyal =
1,27 Ringgit Malaysia
1 SAR = 1,27 MYR
1 MYR = 0,786 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 1,27
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Saudi Riyal (SAR) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SAR (Saudi Riyal) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ SAR to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAR đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SAR = 1.271148 MYR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SAR = 1.27316 MYR | +0.00201 MYR | +0.15828 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SAR = 1.27524 MYR | +0.00208 MYR | +0.16337 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SAR = 1.273649 MYR | -0.001591 MYR | -0.124761 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SAR = 1.274084 MYR | +0.000435 MYR | +0.034154 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SAR = 1.2756 MYR | +0.0015 MYR | +0.1190 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 SAR = 1.275267 MYR | -0.000333 MYR | -0.026105 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | SAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2093 | 0.2666 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1952 | 0.2486 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1674 | 0.2133 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2859 | 0.3642 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 32.6412 | 41.5784 |
MYR | 4.7775 | 5.1230 | 5.9722 | 3.4975 | 0.0306 | 1 | 1.2738 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7457 | 0.0241 | 0.7851 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Ringgit Malaysia = 1,27.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.