Thursday 02 May 2024

1000 SGD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Singapore to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

1000 Đô la Singapore =

98.357,43 Rupee Nepal

1 SGD = 98,36 NPR

1 NPR = 0,0102 SGD

Đô la Singapore đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:10:13 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Đô la Singapore dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 98,36

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SGD trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1000 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Singapore (SGD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 SGD (Đô la Singapore) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ SGD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Singapore ( SGD ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 1000 Đô la Singapore ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 SGD đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 SGD = 98,357.43090391 NPR - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 SGD = 98,415.51028442 NPR +0.05807938 NPR +0.05904931 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 SGD = 98,164.32708354 NPR -0.25118320 NPR -0.25522725 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 SGD = 97,991.18079373 NPR -0.17314629 NPR -0.17638413 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 SGD = 98,087.29769495 NPR +0.09611690 NPR +0.09808730 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 SGD = 98,087.29769495 NPR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 SGD = 97,924.01096749 NPR -0.16328673 NPR -0.16647082 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPRSGD
USD11.07031.25140.72850.00640.00750.7357
EUR0.934311.16920.68070.00600.00700.6874
GBP0.79910.855310.58220.00510.00600.5879
CAD1.37261.46921.717710.00880.01031.0099
JPY155.2670166.1880194.3018113.116011.1609114.2311
NPR133.7432143.1503167.366897.43540.8614198.3959
SGD1.35921.45481.70100.99020.00880.01021

Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SGD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Singapore là đơn vị tiền tệ trong Singapore. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho SGD là $. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Đô la Singapore được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. SGD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Singapore đến Rupee Nepal = 98,36.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.