Thursday 16 May 2024

0.0110000 USD đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Cedi Ghana

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Cedi Ghana?

Amount
From
To

0.0110000 Đô la Mĩ =

0,156 Cedi Ghana

1 USD = 14,16 GHS

1 GHS = 0,0706 USD

Đô la Mĩ đến Cedi Ghana conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:30:14 GMT+2 16 tháng 5, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 14,16

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Cedi Ghana

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 0.0110000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.0110000 Đô la Mĩ (USD) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.0110000 USD (Đô la Mĩ) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ USD to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.0110000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Cedi Ghana ( GHS )

So sánh giá của 0.0110000 Đô la Mĩ ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.0110000 USD đến GHS Thay đổi Thay đổi %
Mai 16, 2024 thứ năm 0.0110000 USD = 0.15575442 GHS - -
Mai 15, 2024 Thứ Tư 0.0110000 USD = 0.15535845 GHS -0.03599668 GHS -0.25422293 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 0.0110000 USD = 0.15446184 GHS -0.08151031 GHS -0.57712561 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 0.0110000 USD = 0.15414366 GHS -0.02892536 GHS -0.20599198 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 0.0110000 USD = 0.15385907 GHS -0.02587244 GHS -0.18463088 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 0.0110000 USD = 0.15399261 GHS +0.01214030 GHS +0.08679583 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 0.0110000 USD = 0.15292646 GHS -0.09692292 GHS -0.69233977 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHS
USD11.08871.26680.73520.00650.0706
EUR0.918511.16350.67520.00590.0649
GBP0.78940.859410.58030.00510.0558
CAD1.36021.48091.723110.00880.0961
JPY154.6760168.4005195.9407113.7119110.9238
GHS14.159615.415917.937110.40960.09151

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to GHS máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Cedi Ghana = 14,16.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.