Friday 31 May 2024
100000 UZS đến PYG - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Guarani Paraguay
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Guarani Paraguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Guarani Paraguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guarani Paraguay hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Guarani Paraguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Guarani Paraguay?
100000 Uzbekistan Som =
59.690,48 Guarani Paraguay
1 UZS = 0,597 PYG
1 PYG = 1,68 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Guarani Paraguay = 0,597
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Guarani Paraguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Guarani Paraguay với số lượng 100000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Uzbekistan Som (UZS) và Guarani Paraguay (PYG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 UZS (Uzbekistan Som) sang PYG (Guarani Paraguay) ✅ UZS to PYG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Guarani Paraguay (PYG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Guarani Paraguay ( PYG )
So sánh giá của 100000 Uzbekistan Som ở Guarani Paraguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 UZS đến PYG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100000 UZS = 59,690.500000 PYG | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100000 UZS = 59,572.900000 PYG | -0.001176 PYG | -0.197016 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100000 UZS = 59,380.900000 PYG | -0.001920 PYG | -0.322294 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100000 UZS = 59,212.300000 PYG | -0.001686 PYG | -0.283930 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100000 UZS = 59,166.600000 PYG | -0.000457 PYG | -0.077180 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100000 UZS = 59,164.100000 PYG | -0.000025 PYG | -0.004225 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100000 UZS = 59,163.900000 PYG | -0.000002 PYG | -0.000338 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PYG | UZS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0001 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0001 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0001 | 0.0001 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0002 | 0.0001 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0209 | 0.0124 |
PYG | 7,512.7839 | 8,154.9893 | 9,514.5621 | 5,495.2155 | 47.8658 | 1 | 0.5916 |
UZS | 12,698.2080 | 13,783.6721 | 16,081.6403 | 9,288.0869 | 80.9035 | 1.6902 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Guarani Paraguay (PYG)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to PYG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Guarani Paraguay = 0,597.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.