Friday 03 May 2024

XAG đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Cedi Ghana

Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bạc (troy ounce) to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Cedi Ghana?

Amount
From
To

1 Bạc (troy ounce) =

364,75 Cedi Ghana

1 XAG = 364,75 GHS

1 GHS = 0,00274 XAG

Bạc (troy ounce) đến Cedi Ghana conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:35:11 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 364,75

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XAG trong Cedi Ghana

Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi XAG (Bạc (troy ounce)) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ XAG to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Cedi Ghana ( GHS )

So sánh giá của 1 Bạc (troy ounce) ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 XAG đến GHS Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 XAG = 366.97247706 GHS - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 XAG = 360.49026676 GHS -6.48221030 GHS -1.76640231 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 XAG = 369.41263391 GHS +8.92236715 GHS +2.47506465 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 XAG = 369.54915004 GHS +0.13651612 GHS +0.03695492 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 XAG = 369.27621861 GHS -0.27293143 GHS -0.07385524 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 XAG = 369.27621861 GHS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 XAG = 370.37037037 GHS +1.09415176 GHS +0.29629630 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSXAG
USD11.07271.25350.73010.00650.072726.6788
EUR0.932311.16860.68060.00610.067824.8713
GBP0.79780.855810.58240.00520.058021.2838
CAD1.36981.46931.716910.00890.099636.5432
JPY153.7250164.8968192.6905112.2285111.18024,101.1934
GHS13.749714.749017.234910.03810.08941366.8256
XAG0.03750.04020.04700.02740.00020.00271

Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XAG to GHS máy tính tỷ giá hối đoái

Bạc (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Biểu tượng cho XAG là . Biểu tượng cho GHS là GH¢. Tỷ giá cho Bạc (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. XAG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Cedi Ghana = 364,75.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.