Wednesday 01 May 2024
1000 DKK đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1000 Krone Đan Mạch =
584.085,25 Riel Campuchia
1 DKK = 584,09 KHR
1 KHR = 0,00171 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 584,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1000 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Krone Đan Mạch (DKK) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 DKK (Krone Đan Mạch) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ DKK to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1000 Krone Đan Mạch ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 DKK đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 DKK = 583,090.37900875 KHR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 DKK = 584,453.53594389 KHR | +1.36315694 KHR | +0.23378141 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 DKK = 584,112.14953271 KHR | -0.34138641 KHR | -0.05841121 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 DKK = 584,112.14953271 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 DKK = 583,771.16170461 KHR | -0.34098783 KHR | -0.05837712 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 DKK = 582,072.17694994 KHR | -1.69898475 KHR | -0.29103609 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 DKK = 580,046.40371230 KHR | -2.02577324 KHR | -0.34802784 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | KHR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1438 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1341 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1150 | 0.0002 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1964 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.4232 | 0.0384 |
DKK | 6.9546 | 7.4575 | 8.6938 | 5.0913 | 0.0446 | 1 | 0.0017 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 583.6054 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Riel Campuchia = 584,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.