Friday 26 April 2024
ERN đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
1 Eritrean Nakfa =
0,0251 Bahraini Dinar
1 ERN = 0,0251 BHD
1 BHD = 39,79 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,0251
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ ERN to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.025129 BHD | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.025132 BHD | +0.000003 BHD | +0.011938 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.025132 BHD | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.025129 BHD | -0.000003 BHD | -0.011937 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.02513 BHD | - | +0.00398 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.025085 BHD | -0.000045 BHD | -0.179069 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.025085 BHD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | ERN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 2.6530 | 0.0667 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 2.4741 | 0.0622 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 2.1223 | 0.0533 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 3.6232 | 0.0910 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 413.7190 | 10.3962 |
BHD | 0.3769 | 0.4042 | 0.4712 | 0.2760 | 0.0024 | 1 | 0.0251 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9835 | 0.0962 | 39.7951 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Bahraini Dinar = 0,0251.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.