Saturday 27 April 2024
1000 ERN đến SHP - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Saint Helena Pound
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Saint Helena Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saint Helena Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saint Helena Pound hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Saint Helena Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Saint Helena Pound?
1000 Eritrean Nakfa =
84,23 Saint Helena Pound
1 ERN = 0,0842 SHP
1 SHP = 11,87 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Saint Helena Pound = 0,0842
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Saint Helena Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Saint Helena Pound với số lượng 1000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Eritrean Nakfa (ERN) và Saint Helena Pound (SHP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 ERN (Eritrean Nakfa) sang SHP (Saint Helena Pound) ✅ ERN to SHP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Saint Helena Pound (SHP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Saint Helena Pound ( SHP )
So sánh giá của 1000 Eritrean Nakfa ở Saint Helena Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 ERN đến SHP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 ERN = 84.23002512 SHP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 ERN = 84.23001803 SHP | -0.00000001 SHP | -0.00000842 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 ERN = 84.23001093 SHP | -0.00000001 SHP | -0.00000842 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 ERN = 84.23001803 SHP | +0.00000001 SHP | +0.00000842 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 ERN = 84.22998256 SHP | -0.00000004 SHP | -0.00004211 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 ERN = 84.23001803 SHP | +0.00000004 SHP | +0.00004212 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 ERN = 84.23002512 SHP | +0.00000001 SHP | +0.00000842 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | SHP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 | 0.7915 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 | 0.7381 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 | 0.6331 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 1.0811 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 | 123.4267 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 | 11.8723 |
SHP | 1.2635 | 1.3548 | 1.5794 | 0.9249 | 0.0081 | 0.0842 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Saint Helena Pound (SHP)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to SHP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Saint Helena Pound = 0,0842.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.