Friday 26 April 2024

ERN đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Ngultrum Bhutan

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

5,55 Ngultrum Bhutan

1 ERN = 5,55 BTN

1 BTN = 0,180 ERN

Eritrean Nakfa đến Ngultrum Bhutan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:00:14 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 5,55

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Ngultrum Bhutan

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ ERN to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến BTN Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 5.54652704 BTN - -
April 25, 2024 thứ năm 1 ERN = 5.54652704 BTN - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 5.52941372 BTN -0.01711333 BTN -0.30854129 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 ERN = 5.55311835 BTN +0.02370464 BTN +0.42870074 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 ERN = 5.56161153 BTN +0.00849318 BTN +0.15294432 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 ERN = 5.55296417 BTN -0.00864736 BTN -0.15548300 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 5.55296417 BTN - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBTNERN
USD11.07231.25010.73220.00640.01200.0667
EUR0.932611.16580.68290.00600.01120.0622
GBP0.80000.857810.58580.00510.00960.0533
CAD1.36571.46441.707210.00880.01640.0910
JPY155.9435167.2209194.9416114.187011.874410.3962
BTN83.198089.2147104.004160.92040.533515.5465
ERN15.000016.084818.751210.98350.09620.18031

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to BTN máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Ngultrum Bhutan là đơn vị tiền tệ trong Bhutan. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho BTN là དངུལ་ཀྲམ. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ngultrum Bhutan được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BTN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Ngultrum Bhutan = 5,55.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.