Thursday 09 May 2024

1000 ERN đến SBD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng đô la quần đảo Solomon

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng đô la quần đảo Solomon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la quần đảo Solomon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la quần đảo Solomon hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Đồng đô la quần đảo Solomon máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng đô la quần đảo Solomon?

Amount
From
To

1000 Eritrean Nakfa =

565,06 Đồng đô la quần đảo Solomon

1 ERN = 0,565 SBD

1 SBD = 1,77 ERN

Eritrean Nakfa đến Đồng đô la quần đảo Solomon conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:45:12 GMT+2 9 tháng 5, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng đô la quần đảo Solomon = 0,565

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Đồng đô la quần đảo Solomon

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng đô la quần đảo Solomon với số lượng 1000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 ERN (Eritrean Nakfa) sang SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) ✅ ERN to SBD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD )

So sánh giá của 1000 Eritrean Nakfa ở Đồng đô la quần đảo Solomon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 ERN đến SBD Thay đổi Thay đổi %
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 ERN = 565.06305539 SBD - -
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000 ERN = 566.49199830 SBD +0.00142894 SBD +0.25288203 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 ERN = 567.46829129 SBD +0.00097629 SBD +0.17234012 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 ERN = 565.06305539 SBD -0.00240524 SBD -0.42385380 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 ERN = 565.06305539 SBD - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 ERN = 565.06305539 SBD - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 ERN = 565.04038626 SBD -0.00002267 SBD -0.00401179 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNSBD
USD11.07481.24970.72860.00640.06670.1180
EUR0.930411.16270.67790.00600.06200.1098
GBP0.80020.860010.58310.00510.05330.0944
CAD1.37241.47501.715110.00880.09150.1619
JPY155.5540167.1842194.3915113.3420110.370318.3524
ERN15.000016.121518.745110.92950.096411.7697
SBD8.47599.109710.59226.17590.05450.56511

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to SBD máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Đồng đô la quần đảo Solomon là đơn vị tiền tệ trong Quần đảo Solomon. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho SBD là $. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng đô la quần đảo Solomon được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SBD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng đô la quần đảo Solomon = 0,565.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.