Friday 26 April 2024

ERN đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Tongan Pa'anga

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

0,159 Tongan Pa'anga

1 ERN = 0,159 TOP

1 TOP = 6,29 ERN

Eritrean Nakfa đến Tongan Pa'anga conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:00:14 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,159

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Tongan Pa'anga

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ ERN to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến TOP Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 0.15929000 TOP - -
April 25, 2024 thứ năm 1 ERN = 0.15928997 TOP -0.00000003 TOP -0.00001593 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 0.15929003 TOP +0.00000005 TOP +0.00003186 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 ERN = 0.15959669 TOP +0.00030667 TOP +0.19252149 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 ERN = 0.15944335 TOP -0.00015334 TOP -0.09608056 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 ERN = 0.15944335 TOP - -
April 20, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 0.15944335 TOP - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNTOP
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.4192
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.3909
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.3354
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.5726
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.396265.3741
ERN15.000016.084818.751210.98120.096216.2883
TOP2.38542.55792.98191.74630.01530.15901

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to TOP máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Tongan Pa'anga là đơn vị tiền tệ trong Tonga. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho TOP là T$. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tongan Pa'anga được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TOP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Tongan Pa'anga = 0,159.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.