Sunday 28 April 2024
GHS đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
1 Cedi Ghana =
6,54 Som Kyrgystani
1 GHS = 6,54 KGS
1 KGS = 0,153 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 6,54
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi GHS (Cedi Ghana) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ GHS to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GHS đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 GHS = 6.540283 KGS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 GHS = 6.540283 KGS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 GHS = 6.561462 KGS | +0.021179 KGS | +0.323824 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 GHS = 6.572004 KGS | +0.010542 KGS | +0.160665 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 GHS = 6.601247 KGS | +0.029243 KGS | +0.444963 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 GHS = 6.605396 KGS | +0.004149 KGS | +0.062852 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 GHS = 6.632571 KGS | +0.027175 KGS | +0.411406 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | KGS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0740 | 0.0113 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0690 | 0.0105 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0592 | 0.0090 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1010 | 0.0154 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 11.5331 | 1.7553 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 1 | 0.1522 |
KGS | 88.8404 | 95.2651 | 111.0574 | 65.0383 | 0.5697 | 6.5704 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Som Kyrgystani = 6,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.