Sunday 28 April 2024
1 GHS đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
1 Cedi Ghana =
4,68 Mozambique Metical
1 GHS = 4,68 MZN
1 MZN = 0,214 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 4,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Cedi Ghana (GHS) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 GHS (Cedi Ghana) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ GHS to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GHS đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 GHS = 4.676796 MZN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 GHS = 4.676796 MZN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 GHS = 4.689953 MZN | +0.013157 MZN | +0.281325 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 GHS = 4.696915 MZN | +0.006962 MZN | +0.148445 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 GHS = 4.718251 MZN | +0.021336 MZN | +0.454256 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 GHS = 4.717897 MZN | -0.000354 MZN | -0.007503 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 GHS = 4.731528 MZN | +0.013631 MZN | +0.288921 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | MZN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0740 | 0.0158 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0690 | 0.0147 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0592 | 0.0126 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1010 | 0.0215 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 11.5331 | 2.4562 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 1 | 0.2130 |
MZN | 63.4905 | 68.0820 | 79.3681 | 46.4802 | 0.4071 | 4.6956 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Mozambique Metical = 4,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.