Wednesday 15 May 2024
1 GHS đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Cedi Ghana =
256.492,94 Venezuela Bolivar Fuerte
1 GHS = 256.492,94 VEF
1 VEF = 0,00000390 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 256.492,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Cedi Ghana (GHS) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 GHS (Cedi Ghana) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ GHS to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GHS đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 GHS = 254,215.46438429 VEF | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 GHS = 256,009.10982816 VEF | +1,793.64544387 VEF | +0.70556111 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 GHS = 258,545.57770717 VEF | +2,536.46787901 VEF | +0.99077251 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 GHS = 258,992.07536048 VEF | +446.49765331 VEF | +0.17269592 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 GHS = 258,767.62951514 VEF | -224.44584534 VEF | -0.08666128 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 GHS = 260,653.35892254 VEF | +1,885.72940740 VEF | +0.72873466 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 GHS = 260,668.30661787 VEF | +14.94769533 VEF | +0.00573470 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | VEF | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0708 | 0.0000 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0654 | 0.0000 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0561 | 0.0000 |
CAD | 1.3639 | 1.4768 | 1.7218 | 1 | 0.0088 | 0.0966 | 0.0000 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.2517 | 1 | 11.0331 | 0.0000 |
GHS | 14.1234 | 15.2926 | 17.8301 | 10.3553 | 0.0906 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,922,442.9069 | 4,573,294.7879 | 2,656,073.7124 | 23,247.5677 | 256,492.9322 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Venezuela Bolivar Fuerte = 256.492,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.