Saturday 27 April 2024
HRK đến YER - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Rial Yemen?
1 Kuna Croatia =
35,36 Rial Yemen
1 HRK = 35,36 YER
1 YER = 0,0283 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Rial Yemen = 35,36
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi HRK (Kuna Croatia) sang YER (Rial Yemen) ✅ HRK to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kuna Croatia ( HRK ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 1 Kuna Croatia ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HRK đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HRK = 35.362905 YER | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HRK = 35.362904 YER | -0.000001 YER | -0.000003 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HRK = 35.369958 YER | +0.007054 YER | +0.019947 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 HRK = 35.362898 YER | -0.007060 YER | -0.019960 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 HRK = 35.362904 YER | +0.000006 YER | +0.000017 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 HRK = 35.359298 YER | -0.003606 YER | -0.010197 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 HRK = 35.35942 YER | +0.00012 YER | +0.00035 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | YER | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1412 | 0.0040 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1317 | 0.0037 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1130 | 0.0032 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1929 | 0.0055 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.0254 | 0.6228 |
HRK | 7.0802 | 7.5922 | 8.8508 | 5.1832 | 0.0454 | 1 | 0.0283 |
YER | 250.3750 | 268.4814 | 312.9883 | 183.2946 | 1.6055 | 35.3629 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Rial Yemen = 35,36.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.