Thursday 02 May 2024

LYD đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

1 Dinar Libya =

588,93 Franc Burundi

1 LYD = 588,93 BIF

1 BIF = 0,00170 LYD

Dinar Libya đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:00:14 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Franc Burundi = 588,93

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Dinar Libya (LYD) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi LYD (Dinar Libya) sang BIF (Franc Burundi) ✅ LYD to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 LYD đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 LYD = 588.093469 BIF - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 LYD = 588.719147 BIF +0.625678 BIF +0.106391 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 LYD = 589.74269 BIF +1.02354 BIF +0.17386 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 LYD = 589.195402 BIF -0.547288 BIF -0.092801 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 LYD = 589.195402 BIF - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 LYD = 589.195402 BIF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 LYD = 590.180934 BIF +0.985532 BIF +0.167267 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFLYD
USD11.07151.25300.72850.00640.00030.2062
EUR0.933311.16950.67990.00600.00030.1924
GBP0.79810.855110.58140.00510.00030.1645
CAD1.37261.47071.720010.00880.00050.2830
JPY155.9470167.0924195.4076113.611410.054332.1486
BIF2,870.00003,075.11643,596.22082,090.869018.40371591.6530
LYD4.85085.19756.07833.53390.03110.00171

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Franc Burundi = 588,93.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.