Wednesday 01 May 2024
10 MGA đến AFN - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
10 Malagasy Ariary =
0,163 Afghanistan Afghanistan
1 MGA = 0,0163 AFN
1 AFN = 61,21 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 0,0163
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 10 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Malagasy Ariary (MGA) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MGA (Malagasy Ariary) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ MGA to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 10 Malagasy Ariary ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MGA đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 MGA = 0.163360 AFN | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 MGA = 0.163080 AFN | -0.000028 AFN | -0.171401 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 MGA = 0.162360 AFN | -0.000072 AFN | -0.441501 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 MGA = 0.162360 AFN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 MGA = 0.162360 AFN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 MGA = 0.162620 AFN | +0.000026 AFN | +0.160138 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 MGA = 0.162680 AFN | +0.000006 AFN | +0.036896 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | MGA | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0137 | 0.0002 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6804 | 0.0059 | 0.0128 | 0.0002 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5813 | 0.0051 | 0.0110 | 0.0002 |
CAD | 1.3773 | 1.4697 | 1.7204 | 1 | 0.0087 | 0.0189 | 0.0003 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.6580 | 1 | 2.1643 | 0.0354 |
AFN | 72.9668 | 77.8603 | 91.1413 | 52.9780 | 0.4621 | 1 | 0.0163 |
MGA | 4,466.5269 | 4,766.0746 | 5,579.0440 | 3,242.9468 | 28.2836 | 61.2131 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Afghanistan Afghanistan = 0,0163.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.