Wednesday 01 May 2024
1000 MVR đến GTQ - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Quetzal Guatemalan
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Quetzal Guatemalan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quetzal Guatemalan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quetzal Guatemalan hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Quetzal Guatemalan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Quetzal Guatemalan?
1000 Maldivian Rufiyaa =
506,14 Quetzal Guatemalan
1 MVR = 0,506 GTQ
1 GTQ = 1,98 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Quetzal Guatemalan = 0,506
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Quetzal Guatemalan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Quetzal Guatemalan với số lượng 1000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Quetzal Guatemalan (GTQ) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang GTQ (Quetzal Guatemalan) ✅ MVR to GTQ Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Quetzal Guatemalan (GTQ) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Quetzal Guatemalan ( GTQ )
So sánh giá của 1000 Maldivian Rufiyaa ở Quetzal Guatemalan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MVR đến GTQ | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 MVR = 503.00748173 GTQ | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 MVR = 502.91084799 GTQ | -0.00009663 GTQ | -0.01921119 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 MVR = 504.33399418 GTQ | +0.00142315 GTQ | +0.28298180 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 MVR = 504.32382027 GTQ | -0.00001017 GTQ | -0.00201730 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MVR = 502.80388587 GTQ | -0.00151993 GTQ | -0.30138065 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MVR = 503.28747378 GTQ | +0.00048359 GTQ | +0.09617824 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MVR = 503.20719103 GTQ | -0.00008028 GTQ | -0.01595167 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GTQ | MVR | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.1287 | 0.0647 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.1205 | 0.0606 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.1030 | 0.0518 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.1772 | 0.0891 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 20.2835 | 10.1970 |
GTQ | 7.7721 | 8.3001 | 9.7056 | 5.6430 | 0.0493 | 1 | 0.5027 |
MVR | 15.4599 | 16.5102 | 19.3060 | 11.2247 | 0.0981 | 1.9892 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Quetzal Guatemalan (GTQ)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to GTQ máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Quetzal Guatemalan = 0,506.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.