Thursday 02 May 2024
1000 MVR đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
1000 Maldivian Rufiyaa =
139.539,13 Myanma Kyat
1 MVR = 139,54 MMK
1 MMK = 0,00717 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 139,54
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 1000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ MVR to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 1000 Maldivian Rufiyaa ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MVR đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 MVR = 139,547.86491767 MMK | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 MVR = 136,686.71405139 MMK | -2.86115087 MMK | -2.05030071 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 MVR = 135,943.44752583 MMK | -0.74326653 MMK | -0.54377379 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 MVR = 136,017.41022851 MMK | +0.07396270 MMK | +0.05440696 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 MVR = 136,165.57734205 MMK | +0.14816711 MMK | +0.10893246 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MVR = 136,165.57734205 MMK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MVR = 135,795.76317219 MMK | -0.36981417 MMK | -0.27159153 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | MVR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0005 | 0.0702 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0004 | 0.0656 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0004 | 0.0561 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0007 | 0.0963 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 0.0732 | 10.7921 |
MMK | 2,100.5710 | 2,248.7670 | 2,627.1915 | 1,531.2963 | 13.6591 | 1 | 147.4107 |
MVR | 14.2498 | 15.2551 | 17.8223 | 10.3880 | 0.0927 | 0.0068 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Myanma Kyat = 139,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.