Sunday 28 April 2024
1000 MVR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1000 Maldivian Rufiyaa =
118,21 Bungari Lev
1 MVR = 0,118 BGN
1 BGN = 8,46 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,118
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang BGN (Bungari Lev) ✅ MVR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1000 Maldivian Rufiyaa ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MVR đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 MVR = 118.24746380 BGN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MVR = 118.20864725 BGN | -0.00003882 BGN | -0.03282654 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MVR = 117.90703690 BGN | -0.00030161 BGN | -0.25515083 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MVR = 118.33906390 BGN | +0.00043203 BGN | +0.36641324 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 MVR = 118.22885607 BGN | -0.00011021 BGN | -0.09312887 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 MVR = 118.74841545 BGN | +0.00051956 BGN | +0.43945226 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 MVR = 118.63354560 BGN | -0.00011487 BGN | -0.09673379 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | MVR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.0647 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.0603 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.0517 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.0883 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 10.0871 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.1179 |
MVR | 15.4597 | 16.5776 | 19.3258 | 11.3201 | 0.0991 | 8.4826 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Bungari Lev = 0,118.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.