Tuesday 30 April 2024
1000 MVR đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
1000 Maldivian Rufiyaa =
84.808,06 Dinar Iraq
1 MVR = 84,81 IQD
1 IQD = 0,0118 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 84,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 1000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ MVR to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 1000 Maldivian Rufiyaa ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MVR đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 MVR = 84,788.87569951 IQD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 MVR = 84,947.33265376 IQD | +0.15845695 IQD | +0.18688413 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 MVR = 84,947.33265376 IQD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MVR = 84,947.33265376 IQD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MVR = 84,738.58147615 IQD | -0.20875118 IQD | -0.24574189 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MVR = 84,788.87569951 IQD | +0.05029422 IQD | +0.05935221 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 MVR = 84,731.40145738 IQD | -0.05747424 IQD | -0.06778512 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | MVR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0647 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0007 | 0.0603 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0517 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.0884 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1191 | 10.0871 |
IQD | 1,309.6309 | 1,404.3396 | 1,637.1409 | 958.7552 | 8.3981 | 1 | 84.7128 |
MVR | 15.4597 | 16.5776 | 19.3258 | 11.3177 | 0.0991 | 0.0118 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Dinar Iraq = 84,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.