Wednesday 15 May 2024
1000 MVR đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
1000 Maldivian Rufiyaa =
2.980,44 Đồng Mauritian Rupi
1 MVR = 2,98 MUR
1 MUR = 0,336 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 2,98
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 1000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ MVR to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 1000 Maldivian Rufiyaa ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MVR đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 MVR = 2,980.43937637 MUR | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 MVR = 2,989.11662636 MUR | +0.00867725 MUR | +0.29113996 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 MVR = 2,983.70301414 MUR | -0.00541361 MUR | -0.18111077 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 MVR = 2,983.44486445 MUR | -0.00025815 MUR | -0.00865199 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 MVR = 2,983.44486445 MUR | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 MVR = 2,994.17333868 MUR | +0.01072847 MUR | +0.35960022 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 MVR = 2,988.94687446 MUR | -0.00522646 MUR | -0.17455450 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | MVR | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2598 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0217 | 0.0647 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1637 | 0.6766 | 0.0059 | 0.0200 | 0.0597 |
GBP | 0.7938 | 0.8593 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0172 | 0.0513 |
CAD | 1.3652 | 1.4780 | 1.7199 | 1 | 0.0087 | 0.0296 | 0.0883 |
JPY | 156.3970 | 169.3176 | 197.0343 | 114.5585 | 1 | 3.3874 | 10.1164 |
MUR | 46.1703 | 49.9846 | 58.1669 | 33.8190 | 0.2952 | 1 | 2.9865 |
MVR | 15.4597 | 16.7369 | 19.4767 | 11.3240 | 0.0988 | 0.3348 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Đồng Mauritian Rupi = 2,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.