Friday 26 April 2024
1000 OMR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1000 Oman Rial =
102.935,57 Ucraina Hryvnia
1 OMR = 102,94 UAH
1 UAH = 0,00971 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 102,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ OMR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 OMR đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 OMR = 102,933.60782295 UAH | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 OMR = 102,553.58424777 UAH | -0.38002358 UAH | -0.36919290 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 OMR = 102,301.79028133 UAH | -0.25179397 UAH | -0.24552430 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 OMR = 103,199.17440660 UAH | +0.89738413 UAH | +0.87719298 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 OMR = 103,359.17312661 UAH | +0.15999872 UAH | +0.15503876 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 OMR = 103,188.52543597 UAH | -0.17064769 UAH | -0.16510164 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 OMR = 103,188.52543597 UAH | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 2.5981 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 2.4229 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 2.0783 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 3.5489 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 405.1533 | 3.9354 |
OMR | 0.3849 | 0.4127 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 1 | 0.0097 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 102.9512 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Ucraina Hryvnia = 102,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.