Saturday 01 June 2024
0000010000 OMR đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
0000010000 Oman Rial =
61.477,93 Tongan Pa'anga
1 OMR = 6,15 TOP
1 TOP = 0,163 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 6,15
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 0000010000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000010000 Oman Rial (OMR) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000010000 OMR (Oman Rial) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ OMR to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000010000 Oman Rial ( OMR ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 0000010000 Oman Rial ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000010000 OMR đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0000010000 OMR = 61,477.92942334 TOP | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0000010000 OMR = 61,360.61016991 TOP | -0.01173193 TOP | -0.19083150 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0000010000 OMR = 61,276.01166695 TOP | -0.00845985 TOP | -0.13787103 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0000010000 OMR = 61,263.62349828 TOP | -0.00123882 TOP | -0.02021700 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0000010000 OMR = 61,380.94858118 TOP | +0.01173251 TOP | +0.19150856 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0000010000 OMR = 61,447.70800049 TOP | +0.00667594 TOP | +0.10876244 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0000010000 OMR = 61,476.41764619 TOP | +0.00287096 TOP | +0.04672208 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | TOP | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7314 | 0.0064 | 2.6034 | 0.4235 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6737 | 0.0059 | 2.3980 | 0.3901 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5743 | 0.0050 | 2.0440 | 0.3325 |
CAD | 1.3672 | 1.4843 | 1.7413 | 1 | 0.0087 | 3.5592 | 0.5789 |
JPY | 157.2504 | 170.7195 | 200.2899 | 115.0206 | 1 | 409.3868 | 66.5906 |
OMR | 0.3841 | 0.4170 | 0.4892 | 0.2810 | 0.0024 | 1 | 0.1627 |
TOP | 2.3615 | 2.5637 | 3.0078 | 1.7273 | 0.0150 | 6.1478 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Tongan Pa'anga = 6,15.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.