Friday 31 May 2024
0000010000 OMR đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đô la Đài Loan mới
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?
0000010000 Oman Rial =
842.978,75 Đô la Đài Loan mới
1 OMR = 84,30 TWD
1 TWD = 0,0119 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 84,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đô la Đài Loan mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 0000010000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000010000 Oman Rial (OMR) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000010000 OMR (Oman Rial) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ OMR to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000010000 Oman Rial ( OMR ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )
So sánh giá của 0000010000 Oman Rial ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000010000 OMR đến TWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0000010000 OMR = 844,951.41529362 TWD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0000010000 OMR = 844,309.35494765 TWD | -0.06420603 TWD | -0.07598784 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0000010000 OMR = 838,644.75008386 TWD | -0.56646049 TWD | -0.67091580 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0000010000 OMR = 835,212.56159693 TWD | -0.34321885 TWD | -0.40925416 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0000010000 OMR = 836,120.40133779 TWD | +0.09078397 TWD | +0.10869565 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0000010000 OMR = 838,293.23497359 TWD | +0.21728336 TWD | +0.25987090 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0000010000 OMR = 837,801.60857909 TWD | -0.04916264 TWD | -0.05864611 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | TWD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 2.5996 | 0.0310 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 2.3949 | 0.0286 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 2.0527 | 0.0245 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 3.5541 | 0.0424 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 408.0262 | 4.8674 |
OMR | 0.3847 | 0.4176 | 0.4872 | 0.2814 | 0.0025 | 1 | 0.0119 |
TWD | 32.2465 | 35.0030 | 40.8386 | 23.5867 | 0.2055 | 83.8292 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to TWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đô la Đài Loan mới = 84,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.