Thursday 16 May 2024
0000010000 OMR đến SYP - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng bảng Anh
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng bảng Anh của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Anh loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Anh hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đồng bảng Anh máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng bảng Anh?
0000010000 Oman Rial =
65.277.123,39 Đồng bảng Anh
1 OMR = 6.527,71 SYP
1 SYP = 0,000153 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đồng bảng Anh = 6.527,71
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đồng bảng Anh
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Anh với số lượng 0000010000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000010000 Oman Rial (OMR) và Đồng bảng Anh (SYP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000010000 OMR (Oman Rial) sang SYP (Đồng bảng Anh) ✅ OMR to SYP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đồng bảng Anh (SYP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000010000 Oman Rial ( OMR ) trong Đồng bảng Anh ( SYP )
So sánh giá của 0000010000 Oman Rial ở Đồng bảng Anh trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000010000 OMR đến SYP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0000010000 OMR = 65,359,477.12418301 SYP | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0000010000 OMR = 65,359,477.12418301 SYP | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0000010000 OMR = 65,359,477.12418301 SYP | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0000010000 OMR = 65,359,477.12418301 SYP | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0000010000 OMR = 65,359,477.12418301 SYP | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0000010000 OMR = 65,359,477.12418301 SYP | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0000010000 OMR = 65,359,477.12418301 SYP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | SYP | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 2.5981 | 0.0004 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 2.3902 | 0.0004 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 2.0510 | 0.0003 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 3.5341 | 0.0005 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 401.8696 | 0.0616 |
OMR | 0.3849 | 0.4184 | 0.4876 | 0.2830 | 0.0025 | 1 | 0.0002 |
SYP | 2,512.5299 | 2,731.1295 | 3,182.8268 | 1,847.1157 | 16.2438 | 6,527.8997 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (SYP)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to SYP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đồng bảng Anh = 6.527,71.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.