Saturday 27 April 2024
1000 OMR đến KES - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Kenya Shilling
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Kenya Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kenya Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Kenya Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Kenya Shilling?
1000 Oman Rial =
350.687,00 Kenya Shilling
1 OMR = 350,69 KES
1 KES = 0,00285 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Kenya Shilling = 350,69
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Kenya Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Kenya Shilling với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Kenya Shilling (KES) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang KES (Kenya Shilling) ✅ OMR to KES Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Kenya Shilling (KES) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Kenya Shilling ( KES )
So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Kenya Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 OMR đến KES | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 OMR = 350,631.13604488 KES | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 OMR = 350,017.50087504 KES | -0.61363517 KES | -0.17500875 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 OMR = 348,068.22137139 KES | -1.94927950 KES | -0.55690915 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 OMR = 348,068.22137139 KES | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 OMR = 341,413.45169000 KES | -6.65476968 KES | -1.91191533 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 OMR = 340,831.62917519 KES | -0.58182251 KES | -0.17041581 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 OMR = 340,831.62917519 KES | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KES | OMR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0074 | 2.5981 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0069 | 2.4229 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0059 | 2.0783 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0101 | 3.5489 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.1551 | 405.1533 |
KES | 134.9998 | 144.7626 | 168.7604 | 98.8308 | 0.8657 | 1 | 350.7400 |
OMR | 0.3849 | 0.4127 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 0.0029 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to KES máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Kenya Shilling = 350,69.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.