Friday 03 May 2024
1000 OMR đến WST - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Tala Samoa?
1000 Oman Rial =
7.283,42 Tala Samoa
1 OMR = 7,28 WST
1 WST = 0,137 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Tala Samoa = 7,28
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang WST (Tala Samoa) ✅ OMR to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 OMR đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 OMR = 7,311.27764577 WST | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 OMR = 7,273.94400518 WST | -0.03733364 WST | -0.51063087 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 OMR = 7,282.68468888 WST | +0.00874068 WST | +0.12016430 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 OMR = 7,297.72529902 WST | +0.01504061 WST | +0.20652563 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 OMR = 7,288.62973761 WST | -0.00909556 WST | -0.12463557 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 OMR = 7,288.62973761 WST | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 OMR = 7,282.84380485 WST | -0.00578593 WST | -0.07938300 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | WST | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 2.5978 | 0.3567 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 2.4218 | 0.3325 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 2.0725 | 0.2846 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 3.5584 | 0.4886 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 399.3491 | 54.8311 |
OMR | 0.3849 | 0.4129 | 0.4825 | 0.2810 | 0.0025 | 1 | 0.1373 |
WST | 2.8036 | 3.0074 | 3.5143 | 2.0468 | 0.0182 | 7.2833 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Tala Samoa = 7,28.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.