Saturday 27 April 2024
1 SAR đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
1 Saudi Riyal =
350,16 Dinar Iraq
1 SAR = 350,16 IQD
1 IQD = 0,00286 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 350,16
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Saudi Riyal (SAR) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SAR (Saudi Riyal) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ SAR to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAR đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SAR = 350.14005602 IQD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SAR = 349.28396787 IQD | -0.85608816 IQD | -0.24449878 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SAR = 349.28396787 IQD | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SAR = 349.28396787 IQD | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SAR = 349.28396787 IQD | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SAR = 348.43205575 IQD | -0.85191212 IQD | -0.24390244 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 SAR = 348.43205575 IQD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | SAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0008 | 0.2666 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0007 | 0.2486 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 | 0.2133 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.3642 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1191 | 41.5784 |
IQD | 1,309.6309 | 1,404.3396 | 1,637.1409 | 958.7552 | 8.3981 | 1 | 349.1802 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7457 | 0.0241 | 0.0029 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Dinar Iraq = 350,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.