Saturday 27 April 2024

1 SAR đến YER - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

1 Saudi Riyal =

66,76 Rial Yemen

1 SAR = 66,76 YER

1 YER = 0,0150 SAR

Saudi Riyal đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:20:14 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến Rial Yemen = 66,76

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Saudi Riyal (SAR) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 SAR (Saudi Riyal) sang YER (Rial Yemen) ✅ SAR to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 SAR đến YER Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 SAR = 66.756899 YER - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 SAR = 66.75754 YER +0.00064 YER +0.00096 %
April 25, 2024 thứ năm 1 SAR = 66.768151 YER +0.010611 YER +0.015895 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 SAR = 66.755021 YER -0.013130 YER -0.019665 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 SAR = 66.750149 YER -0.004872 YER -0.007298 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 SAR = 66.738742 YER -0.011407 YER -0.017089 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 SAR = 66.73515 YER -0.00359 YER -0.00538 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSARYER
USD11.07231.25010.73210.00640.26660.0040
EUR0.932611.16580.68270.00600.24860.0037
GBP0.80000.857810.58560.00510.21330.0032
CAD1.36601.46481.707610.00880.36420.0055
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632141.57840.6228
SAR3.75064.02184.68852.74570.024110.0150
YER250.3750268.4814312.9883183.29461.605566.75621

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến Rial Yemen = 66,76.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.