Saturday 27 April 2024
SAR đến LRD - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Dollar Liberia
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Dollar Liberia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Liberia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Liberia hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Dollar Liberia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Dollar Liberia?
1 Saudi Riyal =
51,54 Dollar Liberia
1 SAR = 51,54 LRD
1 LRD = 0,0194 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Dollar Liberia = 51,54
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Dollar Liberia
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Dollar Liberia với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) và Dollar Liberia (LRD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SAR (Saudi Riyal) sang LRD (Dollar Liberia) ✅ SAR to LRD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Dollar Liberia (LRD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Dollar Liberia ( LRD )
So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Dollar Liberia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAR đến LRD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SAR = 51.540124 LRD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SAR = 51.543138 LRD | +0.003014 LRD | +0.005848 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SAR = 51.510132 LRD | -0.033006 LRD | -0.064036 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SAR = 51.512369 LRD | +0.002237 LRD | +0.004343 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SAR = 51.506311 LRD | -0.006058 LRD | -0.011760 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SAR = 51.503475 LRD | -0.002836 LRD | -0.005506 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 SAR = 51.501754 LRD | -0.001721 LRD | -0.003342 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | SAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0052 | 0.2666 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0048 | 0.2486 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0041 | 0.2133 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0071 | 0.3642 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.8067 | 41.5784 |
LRD | 193.3024 | 207.2815 | 241.6431 | 141.5129 | 1.2396 | 1 | 51.5392 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7457 | 0.0241 | 0.0194 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to LRD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Dollar Liberia = 51,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.