Sunday 28 April 2024
SAR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Saudi Riyal =
10,58 Ucraina Hryvnia
1 SAR = 10,58 UAH
1 UAH = 0,0945 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 10,58
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SAR (Saudi Riyal) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ SAR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAR đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SAR = 10.584031 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SAR = 10.565466 UAH | -0.018565 UAH | -0.175406 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SAR = 10.526104 UAH | -0.039362 UAH | -0.372553 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SAR = 10.500845 UAH | -0.025259 UAH | -0.239965 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SAR = 10.592044 UAH | +0.091199 UAH | +0.868492 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SAR = 10.607138 UAH | +0.015094 UAH | +0.142503 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 SAR = 10.590059 UAH | -0.017079 UAH | -0.161014 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2666 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2486 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2133 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3642 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 41.5784 | 3.9354 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7457 | 0.0241 | 1 | 0.0946 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 10.5653 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Ucraina Hryvnia = 10,58.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.