Wednesday 01 May 2024
SAR đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
1 Saudi Riyal =
31,65 Vanuatu Vatu
1 SAR = 31,65 VUV
1 VUV = 0,0316 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 31,65
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SAR (Saudi Riyal) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ SAR to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAR đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 SAR = 31.65358319 VUV | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 SAR = 31.65458517 VUV | +0.00100198 VUV | +0.00316546 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 SAR = 31.67162856 VUV | +0.01704339 VUV | +0.05384177 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 SAR = 31.65558721 VUV | -0.01604134 VUV | -0.05064894 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SAR = 31.65458517 VUV | -0.00100204 VUV | -0.00316546 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SAR = 31.65558721 VUV | +0.00100204 VUV | +0.00316556 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SAR = 31.65358319 VUV | -0.00200403 VUV | -0.00633072 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | VUV | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.2666 | 0.0084 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.2497 | 0.0079 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.2135 | 0.0067 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.3672 | 0.0116 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 42.0307 | 1.3278 |
SAR | 3.7507 | 4.0055 | 4.6838 | 2.7232 | 0.0238 | 1 | 0.0316 |
VUV | 118.7220 | 126.7876 | 148.2580 | 86.1988 | 0.7531 | 31.6532 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Vanuatu Vatu = 31,65.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.