Saturday 04 May 2024
BAM đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
0,0207 Bạc (troy ounce)
1 BAM = 0,0207 XAG
1 XAG = 48,35 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0207
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ BAM to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAM đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 BAM = 0.02068 XAG | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 BAM = 0.020478 XAG | -0.000202 XAG | -0.976789 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 BAM = 0.020444 XAG | -0.000034 XAG | -0.166032 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 BAM = 0.020862 XAG | +0.000418 XAG | +2.044610 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BAM = 0.020194 XAG | -0.000668 XAG | -3.201994 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BAM = 0.020153 XAG | -0.000041 XAG | -0.203031 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BAM = 0.020122 XAG | -0.000031 XAG | -0.153823 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | XAG | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.5495 | 26.5717 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.5101 | 24.6679 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.4361 | 21.0895 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.7513 | 36.3275 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 84.1111 | 4,067.2009 |
BAM | 1.8198 | 1.9602 | 2.2929 | 1.3311 | 0.0119 | 1 | 48.3551 |
XAG | 0.0376 | 0.0405 | 0.0474 | 0.0275 | 0.0002 | 0.0207 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Bạc (troy ounce) = 0,0207.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.