Sunday 28 April 2024
GHS đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Cedi Ghana =
9,84 Rupee Nepal
1 GHS = 9,84 NPR
1 NPR = 0,102 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 9,84
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi GHS (Cedi Ghana) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ GHS to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GHS đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 GHS = 9.842612 NPR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 GHS = 9.842612 NPR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 GHS = 9.831465 NPR | -0.011147 NPR | -0.113252 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 GHS = 9.861808 NPR | +0.030343 NPR | +0.308632 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 GHS = 9.898059 NPR | +0.036251 NPR | +0.367590 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 GHS = 9.918053 NPR | +0.019994 NPR | +0.201999 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 GHS = 9.929963 NPR | +0.011910 NPR | +0.120084 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | NPR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0740 | 0.0075 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0690 | 0.0070 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0592 | 0.0060 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1010 | 0.0103 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 11.5331 | 1.1715 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 1 | 0.1016 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4511 | 0.8536 | 9.8448 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Rupee Nepal = 9,84.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.