Thursday 16 May 2024
1000 HKD đến AZN - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Azerbaijan Manat
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Azerbaijan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Azerbaijan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Azerbaijan Manat hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Azerbaijan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Azerbaijan Manat?
1000 Đôla Hong Kong =
218,00 Azerbaijan Manat
1 HKD = 0,218 AZN
1 AZN = 4,59 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Azerbaijan Manat = 0,218
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Azerbaijan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Azerbaijan Manat với số lượng 1000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đôla Hong Kong (HKD) và Azerbaijan Manat (AZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HKD (Đôla Hong Kong) sang AZN (Azerbaijan Manat) ✅ HKD to AZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Azerbaijan Manat (AZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Azerbaijan Manat ( AZN )
So sánh giá của 1000 Đôla Hong Kong ở Azerbaijan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HKD đến AZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 HKD = 220.70504669 AZN | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 HKD = 217.95124954 AZN | -0.00275380 AZN | -1.24772731 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 HKD = 217.56791274 AZN | -0.00038334 AZN | -0.17588190 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 HKD = 218.50358258 AZN | +0.00093567 AZN | +0.43005875 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 HKD = 218.04254054 AZN | -0.00046104 AZN | -0.21099977 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 HKD = 218.04534558 AZN | +0.00000281 AZN | +0.00128647 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 HKD = 217.51708597 AZN | -0.00052826 AZN | -0.24227053 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AZN | HKD | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7349 | 0.0064 | 0.5875 | 0.1282 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6757 | 0.0059 | 0.5402 | 0.1179 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5796 | 0.0051 | 0.4634 | 0.1011 |
CAD | 1.3608 | 1.4799 | 1.7254 | 1 | 0.0088 | 0.7995 | 0.1744 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 114.0940 | 1 | 91.2184 | 19.8985 |
AZN | 1.7020 | 1.8510 | 2.1581 | 1.2508 | 0.0110 | 1 | 0.2181 |
HKD | 7.8023 | 8.4853 | 9.8930 | 5.7338 | 0.0503 | 4.5842 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Azerbaijan Manat (AZN)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to AZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Azerbaijan Manat = 0,218.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.