Wednesday 01 May 2024
1000 MVR đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1000 Maldivian Rufiyaa =
0,0283 Vàng (troy ounce)
1 MVR = 0,0000283 XAU
1 XAU = 35.358,76 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000283
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ MVR to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1000 Maldivian Rufiyaa ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MVR đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 MVR = 0.02830799 XAU | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 MVR = 0.02798277 XAU | -0.00000033 XAU | -1.14885127 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 MVR = 0.02765024 XAU | -0.00000033 XAU | -1.18834573 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 MVR = 0.02766376 XAU | +0.00000001 XAU | +0.04889210 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MVR = 0.02768063 XAU | +0.00000002 XAU | +0.06098331 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MVR = 0.02755362 XAU | -0.00000013 XAU | -0.45884672 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MVR = 0.02783715 XAU | +0.00000028 XAU | +1.02901771 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | XAU | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.0647 | 2,293.5780 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.0606 | 2,149.4266 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.0518 | 1,836.2156 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.0891 | 3,160.5963 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 10.2150 | 362,199.6514 |
MVR | 15.4596 | 16.4964 | 19.3102 | 11.2187 | 0.0979 | 1 | 35,457.7615 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Vàng (troy ounce) = 0,0000283.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.