Saturday 27 April 2024
1000 MVR đến SCR - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Đồng rupee Seychellois
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Đồng rupee Seychellois của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rupee Seychellois loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rupee Seychellois hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Đồng rupee Seychellois máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Đồng rupee Seychellois?
1000 Maldivian Rufiyaa =
875,46 Đồng rupee Seychellois
1 MVR = 0,875 SCR
1 SCR = 1,14 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Đồng rupee Seychellois = 0,875
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Đồng rupee Seychellois
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Đồng rupee Seychellois với số lượng 1000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Đồng rupee Seychellois (SCR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang SCR (Đồng rupee Seychellois) ✅ MVR to SCR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Đồng rupee Seychellois (SCR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Đồng rupee Seychellois ( SCR )
So sánh giá của 1000 Maldivian Rufiyaa ở Đồng rupee Seychellois trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MVR đến SCR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MVR = 875.46355795 SCR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MVR = 925.32703371 SCR | +0.04986348 SCR | +5.69566549 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MVR = 874.21146126 SCR | -0.05111557 SCR | -5.52405480 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 MVR = 925.64566099 SCR | +0.05143420 SCR | +5.88349639 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 MVR = 879.76900785 SCR | -0.04587665 SCR | -4.95617871 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 MVR = 931.32762616 SCR | +0.05155862 SCR | +5.86047222 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 MVR = 929.86147854 SCR | -0.00146615 SCR | -0.15742555 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | SCR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0647 | 0.0740 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0603 | 0.0690 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0517 | 0.0592 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0884 | 0.1011 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.0871 | 11.5426 |
MVR | 15.4597 | 16.5776 | 19.3258 | 11.3177 | 0.0991 | 1 | 1.1443 |
SCR | 13.5102 | 14.4873 | 16.8889 | 9.8906 | 0.0866 | 0.8739 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rupee Seychellois (SCR)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to SCR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Đồng rupee Seychellois = 0,875.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.