Sunday 28 April 2024
1000 OMR đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
1000 Oman Rial =
10.059,76 Papua New Guinea Kina
1 OMR = 10,06 PGK
1 PGK = 0,0994 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 10,06
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ OMR to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 OMR đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 OMR = 10,059.75494437 PGK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 OMR = 10,003.00090027 PGK | -0.05675404 PGK | -0.56416925 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 OMR = 9,860.86321997 PGK | -0.14213768 PGK | -1.42095039 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 OMR = 9,823.66520949 PGK | -0.03719801 PGK | -0.37722874 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 OMR = 9,865.04616842 PGK | +0.04138096 PGK | +0.42123747 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 OMR = 9,864.55959674 PGK | -0.00048657 PGK | -0.00493228 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 OMR = 9,849.20861609 PGK | -0.01535098 PGK | -0.15561750 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | PGK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 2.5981 | 0.2597 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 2.4229 | 0.2422 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 2.0783 | 0.2077 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 3.5489 | 0.3547 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 405.1533 | 40.4959 |
OMR | 0.3849 | 0.4127 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 1 | 0.1000 |
PGK | 3.8509 | 4.1293 | 4.8139 | 2.8191 | 0.0247 | 10.0048 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Papua New Guinea Kina = 10,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.