Sunday 28 April 2024
RON đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1 Leu Rumani =
2,37 Krone Na Uy
1 RON = 2,37 NOK
1 NOK = 0,422 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 2,37
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Leu Rumani (RON) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi RON (Leu Rumani) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ RON to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Leu Rumani ( RON ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1 Leu Rumani ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RON đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 RON = 2.370349 NOK | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 RON = 2.370349 NOK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 RON = 2.362639 NOK | -0.007710 NOK | -0.325269 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 RON = 2.362165 NOK | -0.000474 NOK | -0.020062 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 RON = 2.344077 NOK | -0.018088 NOK | -0.765738 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 RON = 2.352082 NOK | +0.008005 NOK | +0.341499 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 RON = 2.361112 NOK | +0.009030 NOK | +0.383915 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | RON | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0912 | 0.2154 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0850 | 0.2009 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0729 | 0.1723 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1245 | 0.2943 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 14.2178 | 33.5962 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0296 | 0.0703 | 1 | 2.3630 |
RON | 4.6417 | 4.9774 | 5.8025 | 3.3981 | 0.0298 | 0.4232 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Krone Na Uy = 2,37.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.