Thursday 02 May 2024

SAR đến LBP - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Đồng bảng Lebanon

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Đồng bảng Lebanon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Lebanon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Lebanon hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to Đồng bảng Lebanon máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Đồng bảng Lebanon?

Amount
From
To

1 Saudi Riyal =

23.888,82 Đồng bảng Lebanon

1 SAR = 23.888,82 LBP

1 LBP = 0,0000419 SAR

Saudi Riyal đến Đồng bảng Lebanon conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:10:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến Đồng bảng Lebanon = 23.888,82

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong Đồng bảng Lebanon

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Lebanon với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) và Đồng bảng Lebanon (LBP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi SAR (Saudi Riyal) sang LBP (Đồng bảng Lebanon) ✅ SAR to LBP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Đồng bảng Lebanon (LBP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Đồng bảng Lebanon ( LBP )

So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Đồng bảng Lebanon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 SAR đến LBP Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 SAR = 23,888.81533788 LBP - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 SAR = 23,903.15645723 LBP +14.34111935 LBP +0.06003278 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 SAR = 23,889.20968116 LBP -13.94677607 LBP -0.05834701 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 SAR = 23,935.98216252 LBP +46.77248136 LBP +0.19578915 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 SAR = 23,935.98216252 LBP - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 SAR = 23,935.34393414 LBP -0.63822838 LBP -0.00266640 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 SAR = 23,903.65926539 LBP -31.68466875 LBP -0.13237607 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLBPSAR
USD11.07111.25240.72670.00650.00000.2666
EUR0.933611.16930.67850.00600.00000.2489
GBP0.79850.855210.58020.00520.00000.2129
CAD1.37611.47391.723410.00890.00000.3669
JPY154.6798165.6766193.7251112.408210.001741.2401
LBP89,599.999995,970.0093112,217.421165,113.6763579.2612123,888.8167
SAR3.75074.01744.69752.72570.02420.00001

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to LBP máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Đồng bảng Lebanon là đơn vị tiền tệ trong Lebanon. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho LBP là ل.ل. Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Lebanon được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LBP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến Đồng bảng Lebanon = 23.888,82.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.