Wednesday 15 May 2024
1000 MGA đến DJF - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Djiboutian Franc
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Djiboutian Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Djiboutian Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Djiboutian Franc hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Djiboutian Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Djiboutian Franc?
1000 Malagasy Ariary =
40,22 Djiboutian Franc
1 MGA = 0,0402 DJF
1 DJF = 24,86 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Djiboutian Franc = 0,0402
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Djiboutian Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Djiboutian Franc với số lượng 1000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Malagasy Ariary (MGA) và Djiboutian Franc (DJF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MGA (Malagasy Ariary) sang DJF (Djiboutian Franc) ✅ MGA to DJF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Djiboutian Franc (DJF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Djiboutian Franc ( DJF )
So sánh giá của 1000 Malagasy Ariary ở Djiboutian Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MGA đến DJF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 MGA = 40.21966533 DJF | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 MGA = 40.26635874 DJF | +0.00004669 DJF | +0.11609597 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 MGA = 40.23921084 DJF | -0.00002715 DJF | -0.06742080 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 MGA = 40.24743155 DJF | +0.00000822 DJF | +0.02042960 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 MGA = 40.16950406 DJF | -0.00007793 DJF | -0.19362103 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 MGA = 40.15122880 DJF | -0.00001828 DJF | -0.04549536 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 MGA = 40.13610957 DJF | -0.00001512 DJF | -0.03765570 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DJF | MGA | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0056 | 0.0002 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0052 | 0.0002 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0045 | 0.0002 |
CAD | 1.3639 | 1.4768 | 1.7218 | 1 | 0.0088 | 0.0077 | 0.0003 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.2517 | 1 | 0.8767 | 0.0353 |
DJF | 177.7328 | 192.4463 | 224.3789 | 130.3146 | 1.1406 | 1 | 0.0402 |
MGA | 4,419.0518 | 4,784.8798 | 5,578.8361 | 3,240.0710 | 28.3591 | 24.8635 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to DJF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Djiboutian Franc = 0,0402.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.