Saturday 27 April 2024
1000 MGA đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
1000 Malagasy Ariary =
62,67 Đồng Rupi Pakistan
1 MGA = 0,0627 PKR
1 PKR = 15,96 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 0,0627
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 1000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Malagasy Ariary (MGA) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MGA (Malagasy Ariary) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ MGA to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 1000 Malagasy Ariary ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MGA đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MGA = 62.666000 PKR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MGA = 62.788000 PKR | +0.000122 PKR | +0.194683 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MGA = 62.712000 PKR | -0.000076 PKR | -0.121042 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 MGA = 62.881000 PKR | +0.000169 PKR | +0.269486 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 MGA = 62.878000 PKR | -0.000003 PKR | -0.004771 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 MGA = 63.126000 PKR | +0.000248 PKR | +0.394415 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 MGA = 63.126000 PKR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | PKR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0036 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0033 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0029 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0049 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0352 | 0.5601 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 1 | 15.9265 |
PKR | 278.4299 | 298.5651 | 348.0591 | 203.8331 | 1.7855 | 0.0628 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Đồng Rupi Pakistan = 0,0627.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.