Saturday 27 April 2024

1000 MGA đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Rupi Sri Lanka

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?

Amount
From
To

1000 Malagasy Ariary =

66,63 Rupi Sri Lanka

1 MGA = 0,0666 LKR

1 LKR = 15,01 MGA

Malagasy Ariary đến Rupi Sri Lanka conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:35:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 0,0666

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Rupi Sri Lanka

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Malagasy Ariary (MGA) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 MGA (Malagasy Ariary) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ MGA to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )

So sánh giá của 1000 Malagasy Ariary ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 MGA đến LKR Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 MGA = 66.62819999 LKR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 MGA = 66.96026959 LKR +0.00033207 LKR +0.49839198 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 MGA = 67.19704849 LKR +0.00023678 LKR +0.35361103 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 MGA = 67.73724020 LKR +0.00054019 LKR +0.80389202 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 MGA = 67.88078234 LKR +0.00014354 LKR +0.21191023 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 MGA = 68.50596036 LKR +0.00062518 LKR +0.92099413 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 MGA = 68.50660332 LKR +0.00000064 LKR +0.00093854 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKRMGA
USD11.07231.25010.73210.00640.00340.0002
EUR0.932611.16580.68270.00600.00310.0002
GBP0.80000.857810.58560.00510.00270.0002
CAD1.36601.46481.707610.00880.00460.0003
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.52520.0352
LKR296.9298318.4029371.1855217.37651.904110.0670
MGA4,434.41824,755.10235,543.36933,246.351128.436114.93421

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to LKR máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho LKR là ₨. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Rupi Sri Lanka = 0,0666.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.