Saturday 27 April 2024
1000 MGA đến JEP - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Jersey Pound
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Jersey Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Jersey Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Jersey Pound hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Jersey Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Jersey Pound?
1000 Malagasy Ariary =
0,180 Jersey Pound
1 MGA = 0,000180 JEP
1 JEP = 5.547,82 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Jersey Pound = 0,000180
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Jersey Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Jersey Pound với số lượng 1000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Malagasy Ariary (MGA) và Jersey Pound (JEP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MGA (Malagasy Ariary) sang JEP (Jersey Pound) ✅ MGA to JEP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Jersey Pound (JEP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Jersey Pound ( JEP )
So sánh giá của 1000 Malagasy Ariary ở Jersey Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MGA đến JEP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MGA = 0.18025089 JEP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MGA = 0.18102983 JEP | +0.00000078 JEP | +0.43214302 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MGA = 0.18108247 JEP | +0.00000005 JEP | +0.02907415 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 MGA = 0.18202879 JEP | +0.00000095 JEP | +0.52259250 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 MGA = 0.18151123 JEP | -0.00000052 JEP | -0.28432796 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 MGA = 0.18220166 JEP | +0.00000069 JEP | +0.38037944 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 MGA = 0.18248555 JEP | +0.00000028 JEP | +0.15581149 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | JEP | MGA | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.1617 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.9965 | 0.0002 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.7016 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 194.2587 | 0.0352 |
JEP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 1 | 0.0002 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 5,523.9514 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Jersey Pound (JEP)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to JEP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Jersey Pound = 0,000180.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.