Saturday 27 April 2024
1000 MVR đến TND - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Dinar Tunisian
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?
1000 Maldivian Rufiyaa =
203,62 Dinar Tunisian
1 MVR = 0,204 TND
1 TND = 4,91 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 0,204
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Dinar Tunisian
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 1000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ MVR to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Dinar Tunisian ( TND )
So sánh giá của 1000 Maldivian Rufiyaa ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MVR đến TND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MVR = 203.61970680 TND | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MVR = 203.62571882 TND | +0.00000601 TND | +0.00295257 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MVR = 203.62020434 TND | -0.00000551 TND | -0.00270815 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 MVR = 204.07380288 TND | +0.00045360 TND | +0.22276696 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 MVR = 204.07513557 TND | +0.00000133 TND | +0.00065304 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 MVR = 203.94740197 TND | -0.00012773 TND | -0.06259146 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 MVR = 203.94569660 TND | -0.00000171 TND | -0.00083618 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | TND | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0647 | 0.3177 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0603 | 0.2962 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0517 | 0.2541 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0884 | 0.4339 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.0871 | 49.5369 |
MVR | 15.4597 | 16.5776 | 19.3258 | 11.3177 | 0.0991 | 1 | 4.9109 |
TND | 3.1480 | 3.3757 | 3.9353 | 2.3046 | 0.0202 | 0.2036 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to TND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Dinar Tunisian = 0,204.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.