Thursday 02 May 2024
1000 OMR đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
1000 Oman Rial =
9.900.990,10 Ugilling Shilling
1 OMR = 9.900,99 UGX
1 UGX = 0,000101 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 9.900,99
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ OMR to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 OMR đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 OMR = 9,957,581.885000 UGX | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 OMR = 9,912,968.178000 UGX | -44.613707 UGX | -0.448038 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 OMR = 9,920,530.494000 UGX | +7.562316 UGX | +0.076287 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 OMR = 9,940,724.907000 UGX | +20.194413 UGX | +0.203562 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 OMR = 9,940,724.907000 UGX | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 OMR = 9,894,367.776000 UGX | -46.357131 UGX | -0.466336 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 OMR = 9,889,798.841000 UGX | -4.568935 UGX | -0.046177 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | UGX | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 2.6078 | 0.0003 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 2.4339 | 0.0002 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 2.0812 | 0.0002 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 3.5835 | 0.0004 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 406.6807 | 0.0411 |
OMR | 0.3835 | 0.4109 | 0.4805 | 0.2791 | 0.0025 | 1 | 0.0001 |
UGX | 3,794.0531 | 4,065.2108 | 4,754.0951 | 2,761.0182 | 24.3291 | 9,894.1831 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Ugilling Shilling = 9.900,99.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.