Wednesday 15 May 2024
1000 OMR đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
1000 Oman Rial =
55.511.470,80 Hòn đảo Lào
1 OMR = 55.511,47 LAK
1 LAK = 0,0000180 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 55.511,47
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ OMR to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 OMR đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 OMR = 55,420,505.02156900 LAK | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 OMR = 55,492,291.26061299 LAK | +71.78623904 LAK | +0.12953011 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 OMR = 55,492,291.26061299 LAK | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 OMR = 55,447,187.10875100 LAK | -45.10415186 LAK | -0.08128003 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 OMR = 55,220,611.86646800 LAK | -226.57524228 LAK | -0.40863253 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 OMR = 55,509,042.06214301 LAK | +288.43019567 LAK | +0.52232343 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 OMR = 55,507,889.69716400 LAK | -1.15236498 LAK | -0.00207600 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | OMR | |
USD | 1 | 1.0817 | 1.2591 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0000 | 2.5981 |
EUR | 0.9245 | 1 | 1.1639 | 0.6772 | 0.0059 | 0.0000 | 2.4019 |
GBP | 0.7942 | 0.8592 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0000 | 2.0636 |
CAD | 1.3652 | 1.4767 | 1.7188 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 3.5469 |
JPY | 156.4150 | 169.1979 | 196.9354 | 114.5771 | 1 | 0.0073 | 406.3888 |
LAK | 21,352.4378 | 23,097.4501 | 26,883.9436 | 15,641.0927 | 136.5115 | 1 | 55,476.7278 |
OMR | 0.3849 | 0.4163 | 0.4846 | 0.2819 | 0.0025 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Hòn đảo Lào = 55.511,47.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.