Wednesday 01 May 2024
1000 MVR đến ISK - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Vương quốc Iceland
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Vương quốc Iceland của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vương quốc Iceland loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vương quốc Iceland hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Vương quốc Iceland máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Vương quốc Iceland?
1000 Maldivian Rufiyaa =
9.081,52 Vương quốc Iceland
1 MVR = 9,08 ISK
1 ISK = 0,110 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Vương quốc Iceland = 9,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Vương quốc Iceland
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Vương quốc Iceland với số lượng 1000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Vương quốc Iceland (ISK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang ISK (Vương quốc Iceland) ✅ MVR to ISK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Vương quốc Iceland (ISK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Vương quốc Iceland ( ISK )
So sánh giá của 1000 Maldivian Rufiyaa ở Vương quốc Iceland trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MVR đến ISK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 MVR = 9,087.76967957 ISK | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 MVR = 9,071.11756168 ISK | -0.01665212 ISK | -0.18323657 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 MVR = 9,091.65295342 ISK | +0.02053539 ISK | +0.22638216 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MVR = 9,091.65295342 ISK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MVR = 9,054.44437402 ISK | -0.03720858 ISK | -0.40926089 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MVR = 9,073.66911958 ISK | +0.01922475 ISK | +0.21232386 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 MVR = 9,077.04596616 ISK | +0.00337685 ISK | +0.03721589 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ISK | MVR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0071 | 0.0647 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0067 | 0.0603 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0057 | 0.0517 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0098 | 0.0884 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.1140 | 10.0871 |
ISK | 139.9798 | 150.1027 | 174.9857 | 102.4765 | 0.8976 | 1 | 9.0545 |
MVR | 15.4597 | 16.5776 | 19.3258 | 11.3177 | 0.0991 | 0.1104 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Vương quốc Iceland (ISK)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to ISK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Vương quốc Iceland = 9,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.